• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
1121.
12th Asian Xiangqi Individual Championships Men's Group
1122.
07th Yin Li Cup Tournament
1123.
2005 1st World XiangQi Masters Championship(Final)
1124.
The 1981 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1125.
2007 HeBei Province CangZhou Cup 2nd Xiangqi Tournament
1126.
2008 China Farmer Sports Men's Individual Division
1127.
1st Sydney Three Lee Cup Mixed Doubles
1128.
The 1987 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1129.
The 1988 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1130.
The 1989 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1131.
2009 JiangSu QiWang Tournament
1132.
The 1981 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
1133.
2009 HongKong XiangQi Friendly Match
1134.
The 2009 LiaoNing Province Xiangqi Individual Championships
1135.
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Women
1136.
2009 DongGuang,Guangdong Winter Xiangqi Open
1137.
1st National Mind Sports Games XiangQi Youth Team Men
1138.
2009 ShenZhen HanYong XiangQi Team Tournament
1139.
2010 WuDang Mountain Cup XiangQi Elite Tournament
1140.
2010 2nd MaoShan Cup XiangQi Champion Invitational Tournament Women's Preliminary Group A
« 1 ... 53545556575859606162 »
© 2015 Kydao.net