Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
1081.
The 1988 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1082.
The 1989 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1083.
2009 JiangSu QiWang Tournament
1084.
The 1981 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
1085.
2009 HongKong XiangQi Friendly Match
1086.
The 2009 LiaoNing Province Xiangqi Individual Championships
1087.
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Women
1088.
2009 DongGuang,Guangdong Winter Xiangqi Open
1089.
1st National Mind Sports Games XiangQi Youth Team Men
1090.
2009 ShenZhen HanYong XiangQi Team Tournament
1091.
2010 WuDang Mountain Cup XiangQi Elite Tournament
1092.
2010 2nd MaoShan Cup XiangQi Champion Invitational Tournament Women's Preliminary Group A
1093.
2010 GuangZhou City XiangQi Championship
1094.
2010 HuiZhou HuaXuan TaoHuaYuan Cup XiangQi Championships
1095.
2011 2nd Guangdong Colleges and Universities Club Xiangqi Tournament
1096.
2010 GuangDong Province Xiangqi Championships
1097.
2011 15th Asian Xiangqi Individual Championship Women Final Stage
1098.
The 2004 China Team Tournament Men's Group
1099.
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
1100.
2005 non-Masters Tournament Men's Group
«
1
...
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
»