• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
1061.
2009 DongGuang,Guangdong Spring Xiangqi Open
1062.
The 1991 China Individual Championship 1st Men's group
1063.
The 1979 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
1064.
2009 HuiZhou,GuangDong VS HongKong
1065.
2009 1st Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
1066.
The 1982 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
1067.
TV Fast Game others
1068.
2006 3rd Chinese national non-Olympic Sports meeting Xiangqi Men's Group
1069.
2009 WeiKai Realty Cup Non-Master Championship Women's Group
1070.
2009 WeiKai Realty Cup Non-Master Championship Men's Group
1071.
2009 GuangDong Province Xiangqi Championships
1072.
2009 DongGuang,Guangdong Autumn Xiangqi Open
1073.
2009 YingYang Cup GuangDong Clusters
1074.
2009 China Xiangqi Championship Individual Men
1075.
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Team Men
1076.
2010 HuiZhou HuaXuan TaoHuaYuan Cup XiangQi Open
1077.
2010 16th National Farmers' Xiangqi Tournament(Man)
1078.
Quốc tế cúp Hàn Tín lần 2 năm 2010 - Bảng B
1079.
2010 2nd HongYU Cup XiangQi Open
1080.
2010 2nd MaoShan Cup XiangQi Champion Invitational Tournament Women's Final
« 1 ... 50515253545556575859 »
© 2015 Kydao.net