Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
97301.
ChenJianWen
thắng
LuoDeJi
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97302.
LuoDeJi
thắng
HuangJun
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97303.
LiaoMingHao
thắng
DengJinSong
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97304.
Tekeshi
thắng
ChenJianWen
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97305.
DengJinSong
thắng
HuangJun
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97306.
PeiQingLong
thắng
JiangShuYan
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97307.
Aitoku Chieko
bại
Lâm Gia Hân
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
97308.
SHOSHI KAZUHARU
thắng
CHENG KAH SIONG
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
97309.
ZhouRongAn
thắng
SONE TOSHIHIKO
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
97310.
Jiang ZhongHao
hòa
TENG SiongLiang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
97311.
Nguyễn Thành Bảo
thắng
Ông Đức Cường
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
97312.
Jian RuiRui
hòa
Lâm Gia Hân
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
97313.
YeZhenSong
thắng
JiangShuYan
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97314.
DengJinSong
thắng
LuoDeJi
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97315.
HuangJun
bại
ChenJianWen
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
97316.
YaoWeiXing
bại
Tạ Đan Thiền
2010 ZheJiang XiangQi Championship
97317.
hòa
Tôn Hân Hạo
2010 ZheJiang XiangQi Championship
97318.
Tạ Đan Thiền
thắng
ZhongQi
2010 ZheJiang XiangQi Championship
97319.
Trần Trác
thắng
Qiu FuYuan
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
97320.
Yang ZhengShuang
bại
Trang Hoành Minh
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
«
1
...
4862
4863
4864
4865
4866
4867
4868
4869
4870
4871
»