• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
97241.
RuanFengChun
thắng
Trần Phát Tá
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97242.
Hứa Chính Hào
bại
Hu JingBin
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97243.
Hứa Chính Hào
bại
Trang Hoành Minh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97244.
TANAKA ATSUSHI
bại
Song DeRou
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97245.
Trần Phát Tá
thắng
JiangRuiTeng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97246.
RuanFengChun
hòa
LeiXiongCai
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97247.
JiangRuiTeng
thắng
IKEDA Ayaka
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97248.
LiXinRong
bại
Trần Phát Tá
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97249.
Kuang JinGuang
thắng
Hứa Chính Hào
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97250.
Lu JianChu
hòa
Ông Đức Cường
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97251.
Trịnh Tường Phúc
hòa
Wu ZhenXi
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
97252.
Mei Na
thắng
Hoàng Hải Lâm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Division
97253.
Mạnh Thần
hòa
Từ Siêu
2010 China National Xiangqi League
97254.
YuYeTuan
bại
Trần Kiến Xương
2010 JiangMen,GuangDong XiangQi Open
97255.
Deng JiaRong
hòa
Li JinXiong
2010 JiangMen,GuangDong XiangQi Open
97256.
Chen Qiu
bại
Zhang JianMing
2010 JiangMen,GuangDong XiangQi Open
97257.
Trần Kiến Xương
hòa
Chen Qiu
2010 JiangMen,GuangDong XiangQi Open
97258.
Jin Yan
thắng
Fu ChunJian
2010 Old ShaoXing Cup ShangHai XiangQi Championships Women
97259.
Ge HuiYing
thắng
Chu Vĩ Tần
2010 Old ShaoXing Cup ShangHai XiangQi Championships Women
97260.
Ge HuiYing
thắng
GuYanYing
2010 Old ShaoXing Cup ShangHai XiangQi Championships Women
« 1 ... 4859486048614862486348644865486648674868 »
© 2015 Kydao.net