Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
96341.
Tưởng Xuyên
hòa
Hứa Ngân Xuyên
26th Wu Yang Cup Tournament
96342.
Hồng Trí
thắng
Triệu Quốc Vinh
26th Wu Yang Cup Tournament
96343.
Uông Dương
hòa
Triệu Quốc Vinh
26th Wu Yang Cup Tournament
96344.
Lưu Tông Trạch
hòa
Lin YiSheng
Others games
96345.
Cát Du Bồ
bại
Tôn Dũng Chinh
Shang Hai Arena
96346.
Zhang CaiLi
thắng
Hồ Vinh Hoa
Others games
96347.
Sái Tường Hùng
thắng
Zeng DongPing
Others games
96348.
Gang QiuYing
hòa
Chen Ying
The 1987 China Team Tournament Men's Group
96349.
Tôn Dũng Chinh
thắng
Mei XingZhou
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
96350.
Chen Ying
bại
Hồng Trí
2005 Chong Qing QiWang Tournament
96351.
Hứa Ngân Xuyên
hòa
Vương Bân
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
96352.
Wang Jun
thắng
Lưu Tông Trạch
Others games
96353.
Lưu Điện Trung
hòa
Hồng Trí
2006 JiaZhou Cup Grand Master Tournament Men's Group
96354.
Lưu Điện Trung
hòa
Vu Ấu Hoa
2006 JiaZhou Cup Grand Master Tournament Men's Group
96355.
Li CuiFang
thắng
Chen Ying
The 1987 China Team Tournament Men's Group
96356.
Hồ Vinh Hoa
thắng
Lý Nghĩa Đình
The 1966 China Individual Championship 1st Men's group
96357.
Ngô Quý Lâm
bại
Diêm Văn Thanh
2006 He Bei VS TaiBei
96358.
Triệu Dần
thắng
Vưu Dĩnh Khâm
2006 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
96359.
Hoàng Sĩ Thanh
thắng
Tạ Nghiệp Giản
The 2006 China Team Tournament Men's Group
96360.
WangLinNa/ZhaoGuoRong
thắng
ZhaoGuanFang/LiuDaHhua
2006 ChangJiaZhuangYuan Cup Champion Mixed Doubles
«
1
...
4814
4815
4816
4817
4818
4819
4820
4821
4822
4823
»