Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
35001.
Liễu Thiên
hòa
Trương Học Triều
"Thiên Thiên Tượng Kỳ" – Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái 2016
35002.
Nhiếp Thiết Văn
hòa
Lục Vĩ Thao
"Thiên Thiên Tượng Kỳ" – Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái 2016
35003.
Lưu Hoan
thắng
WangZiHan
2000 China Individual Tournament Women's Group
35004.
SongXiao
bại
Trần Lệ Thuần
2000 China Individual Tournament Women's Group
35005.
Liang YanTing
thắng
LiuYong
2000 China Individual Tournament Women's Group
35006.
Wan Chun
thắng
JiangYu
2000 China Individual Tournament Women's Group
35007.
Hoàng Lỗi Lỗi
hòa
Ngô Khả Hân
2000 China Individual Tournament Women's Group
35008.
Trần Thanh Đình
hòa
Lý Việt Xuyên
2000 China Individual Tournament Women's Group
35009.
Đổng Gia Kỳ
bại
Đường Tư Nam
2000 China Individual Tournament Women's Group
35010.
WuWenHui
hòa
Lưu Dục
2000 China Individual Tournament Women's Group
35011.
Quách Nguyệt
bại
Sun Wen
2000 China Individual Tournament Women's Group
35012.
Đào Đình Vũ
hòa
Vương Tình
2000 China Individual Tournament Women's Group
35013.
JiJie
hòa
Lâm Duyên Thu
2000 China Individual Tournament Women's Group
35014.
Zhou ZhangXiao
bại
Triệu Quán Phương
2000 China Individual Tournament Women's Group
35015.
ChenYaWen
bại
Vương Khanh
2000 China Individual Tournament Women's Group
35016.
ZhangWanYu
bại
ChenSuYi
2000 China Individual Tournament Women's Group
35017.
Trương Đình Đình
hòa
Lang Kỳ Kỳ
2000 China Individual Tournament Women's Group
35018.
ZhangXuan
hòa
An Na
2000 China Individual Tournament Women's Group
35019.
Ngọc Tư Nguyên
thắng
Chu Giang Quân
2000 China Individual Tournament Women's Group
35020.
ShenSiFan
hòa
Đường Đan
2000 China Individual Tournament Women's Group
«
1747
1748
1749
1750
1751
1752
1753
1754
1755
1756
...
5079
»