• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Việt Nam Kỳ vương Tất cả
2041.
Zhao Yan
thắng: 2 hòa: 5 bại: 3 số ván: 10
2042.
Huang YuYing
thắng: 6 hòa: 0 bại: 4 số ván: 10
2043.
XieHongZhao
thắng: 5 hòa: 1 bại: 4 số ván: 10
2044.
GongXiaoZhong
thắng: 5 hòa: 1 bại: 4 số ván: 10
2045.
XuJianMiao
thắng: 4 hòa: 3 bại: 3 số ván: 10
2046.
Liang Minfeng
thắng: 3 hòa: 2 bại: 5 số ván: 10
2047.
SCHMIDT
thắng: 1 hòa: 2 bại: 7 số ván: 10
2048.
Zhang YuMing
thắng: 3 hòa: 1 bại: 6 số ván: 10
2049.
ZhuBing
thắng: 4 hòa: 2 bại: 4 số ván: 10
2050.
He ChenJian
thắng: 2 hòa: 2 bại: 6 số ván: 10
2051.
Aki Take
thắng: 0 hòa: 1 bại: 9 số ván: 10
2052.
Hu GuangHe
thắng: 0 hòa: 5 bại: 5 số ván: 10
2053.
Apriyanti
thắng: 4 hòa: 0 bại: 6 số ván: 10
2054.
Dong JiangBo
thắng: 2 hòa: 2 bại: 6 số ván: 10
2055.
LiYingHao
thắng: 6 hòa: 2 bại: 2 số ván: 10
2056.
LuYuan
thắng: 3 hòa: 3 bại: 4 số ván: 10
2057.
ZhuMingHui
thắng: 1 hòa: 5 bại: 4 số ván: 10
2058.
Wang MinQiang
thắng: 3 hòa: 1 bại: 6 số ván: 10
2059.
Cai JunJie
thắng: 3 hòa: 3 bại: 4 số ván: 10
2060.
LiangJunYu
thắng: 0 hòa: 1 bại: 9 số ván: 10
« 99100101102103104105106107108 ... 373 »
© 2015 Kydao.net