Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
7321.
Hoàng Vận Hưng
hòa
Hoàng Học Khiêm
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7322.
Triệu Nhữ Quyền
hòa
Hồng Trí
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7323.
Wu WenHu
hòa
Chu Hiểu Hổ
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
7324.
Trần Trác
hòa
Triệu Vĩ
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
7325.
Zhan MinZhu
hòa
Lâm Gia Hân
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
7326.
Hoàng Học Khiêm
hòa
Lại Lý Huynh
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7327.
Triệu Vĩ
hòa
Lý Quần
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
7328.
Hoàng Vận Hưng
hòa
ZhuangWen
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7329.
Chen ZhenGuo
hòa
Yan ZhenZhi
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7330.
Chen ZhenGuo
hòa
Hứa Ngân Xuyên
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
7331.
Hách Kế Siêu
hòa
Nhiếp Thiết Văn
Vô địch cá nhân Nam toàn Trung Quốc 2010
7332.
Kim Tùng
hòa
Từ Siêu
Vô địch cá nhân Nam toàn Trung Quốc 2010
7333.
Trịnh Nhất Hoằng
hòa
Triệu Hâm Hâm
2010 China National Xiangqi League
7334.
Hách Kế Siêu
hòa
Hứa Ngân Xuyên
2010 China National Xiangqi League
7335.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Trần Phú Kiệt
2010 China National Xiangqi League
7336.
Trịnh Duy Đồng
hòa
Trần Trác
2010 China National Xiangqi League
7337.
Trương Giang
hòa
Lý Quần
2010 China National Xiangqi League
7338.
Triệu Vĩ
hòa
Lý Thiếu Canh
2010 China National Xiangqi League
7339.
Hách Kế Siêu
hòa
Trình Minh
2010 China National Xiangqi League
7340.
Hoàng Hải Lâm
hòa
Trương Hiểu Bình
2010 China National Xiangqi League
«
1
...
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
»
Video: