Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
7121.
Vũ Bình
hòa
Hứa Văn Học
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7122.
Dương Kiếm
hòa
Cát Du Bồ
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7123.
Triệu Kiếm
hòa
Trần Liễu Cương
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7124.
LanFei
hòa
Trình Long
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7125.
Triệu Kim Thành
hòa
Triệu Lợi Cầm
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7126.
Cao Hải Quân
hòa
Lưu Trí
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7127.
Uông Dương
hòa
Trang Ngọc Đình
2010 China National Xiangqi League
7128.
Mạnh Thần
hòa
Tạ Vị
2010 China National Xiangqi League
7129.
Lý Gia Hoa
hòa
Vũ Bình
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7130.
Trình Long
hòa
Hà Cang
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
7131.
LiHongYang
hòa
Lưu Tuyền
2010 Nation Youth Xiangqi Campionship Men
7132.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Lý Lâm
2010 China National Xiangqi League
7133.
Lý Trí Bình
hòa
Zhao Li
2010 China National Xiangqi League
7134.
WangXinYu
hòa
Thời Phụng Lan
2010 Nation Youth Xiangqi Campionship Women
7135.
Triệu Hâm Hâm
hòa
Kim Tùng
2010 China National Xiangqi League
7136.
WangXinYu
hòa
Ngọc Tư Nguyên
2010 Nation Youth Xiangqi Campionship Women
7137.
Vương Dược Phi
hòa
Lý Tuyết Tùng
2010 China National Xiangqi League
7138.
Lý Quần
hòa
Trương Hiểu Bình
2010 China National Xiangqi League
7139.
Vương Dược Phi
hòa
Cánh Học Nghĩa
2010 China National Xiangqi League
7140.
Vương Hạo
hòa
Trình Minh
2010 7th WeiKai Realty Cup Non-Master Championship Men
«
1
...
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
»
Video: