Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
5661.
Huang Wei
hòa
Ouyang ChanJuan
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5662.
Tưởng Toàn Thắng
hòa
Triệu Lợi Cầm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5663.
Tưởng Toàn Thắng
hòa
Quách Phúc Nhân
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5664.
Lu ZhenRong
hòa
Yu YunTao
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5665.
Zhu LongKui
hòa
Zhang MingZhong
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5666.
Zhu LongKui
hòa
Liu JinYu
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5667.
Hồ Minh
hòa
Triệu Dần
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5668.
Hồ Minh
hòa
Triệu Quán Phương
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5669.
Quách Lị Bình
hòa
Mei Na
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5670.
Quách Lị Bình
hòa
Li Xian
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5671.
Huang Min
hòa
Yu Zhou
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5672.
Huang Min
hòa
Hàn Băng
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5673.
Xu Bin
hòa
Triệu Kiếm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5674.
Xu Bin
hòa
Pan ShiQiang
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5675.
Guo DongWen
hòa
Ngô Quý Lâm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5676.
Huo XianYong
hòa
Pan ShiQiang
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5677.
Thang Trác Quang
hòa
Niu BaoMing
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5678.
Tạ Trác Diễu
hòa
Huo XianYong
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5679.
Tạ Trác Diễu
hòa
Triệu Kiếm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
5680.
Wei Zhi
hòa
Wei Zhi
The 2004 China Team Tournament Men's Group
«
1
...
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
»
Video: