Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
3661.
Rudolf REINDERS
bại
Feng FuZhuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3662.
He RongYao
bại
Lữ Khâm
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3663.
Alain DEKKER
bại
TANAKA ATSUSHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3664.
Liu QiChang
bại
Kon Island
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3665.
TOLONEN
bại
Alain DEKKER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3666.
Gao WeiXuan
bại
Trềnh A Sáng
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3667.
Hu WeiChang
bại
Ji ZhongQi
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3668.
Rudolf REINDERS
bại
ANUAR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3669.
Alain DEKKER
bại
Arnout DE LEEUW
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3670.
MOULLI
bại
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3671.
Ye RongGuang
bại
Feng FuZhuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3672.
Andrea TROMBETTON
bại
Liang HuoCai
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3673.
GREGUS
bại
Jouni Ramo
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3674.
TOLONEN
bại
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3675.
Zhang Zhang
bại
He RongYao
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3676.
Lâm Hoành Mẫn
bại
Hình Nghị
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
3677.
Hoàng Hải Lâm
bại
Miêu Vĩnh Bằng
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
3678.
Miêu Vĩnh Bằng
bại
Hồng Trí
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
3679.
Tôn Hạo Vũ
bại
Trương Thân Hoành
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
3680.
Tưởng Toàn Thắng
bại
Hứa Ngân Xuyên
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
«
1
...
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
»
Video: