Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
5521.
Vạn Xuân Lâm
hòa
Lý Trọng Tường
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5522.
Hồ Vinh Hoa
hòa
Trương Cường
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5523.
Hồ Vinh Hoa
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5524.
Tu GuoLiang
hòa
Sái Trung Thành
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5525.
Lý Ái Đông
hòa
Chu Tổ Cần
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5526.
Li DeLing
hòa
Shan XiaLi
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5527.
Tưởng Toàn Thắng
hòa
Vu Ấu Hoa
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5528.
Tong BenPing
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5529.
Trịnh Nhất Hoằng
hòa
Cát Du Bồ
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5530.
Trịnh Nhất Hoằng
hòa
Hàn Tùng Linh
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5531.
Thượng Uy
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5532.
Viên Hồng Lương
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5533.
Vũ Bình
hòa
Chen YU
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5534.
Viên Hồng Lương
hòa
Zhang ZhiMing
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5535.
Phan Chấn Ba
hòa
Thượng Uy
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5536.
Hứa Văn Học
hòa
Diêm Ngọc Tỏa
The 1996 China Team Tournament Men's Group
5537.
Hứa Ngân Xuyên
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1997 China Team Tournament Men's Group
5538.
Tôn Vĩnh Sinh
hòa
Lâm Hoành Mẫn
The 1997 China Team Tournament Men's Group
5539.
Hồ Minh
hòa
Gang QiuYing
The 1997 China Team Tournament Men's Group
5540.
Liễu Đại Hoa
hòa
Hồ Vinh Hoa
The 1997 China Team Tournament Men's Group
«
1
...
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
»
Video: