• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
321.
Hứa Ngân Xuyên
hòa
Lưu Điện Trung
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
322.
Cánh Học Nghĩa
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
323.
Thang Trác Quang
hòa
Trịnh Nhất Hoằng
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
324.
Triệu Quốc Vinh
hòa
Lý Tuyết Tùng
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
325.
Lưu Điện Trung
hòa
Từ Kiện Miêu
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
326.
Cánh Học Nghĩa
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
327.
Lữ Khâm
hòa
Từ Thiên Hồng
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
328.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Triệu Nhữ Quyền
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
329.
Cánh Học Nghĩa
hòa
Cát Du Bồ
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
330.
Từ Thiên Hồng
hòa
Lưu Tinh
The 1995 China Individual Championship 1st Men's group
331.
Tạ Trác Diễu
hòa
Miêu Lợi Minh
2001 China 2nd Men's Tournament
332.
Lữ Khâm
hòa
Lưu Tinh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
333.
Guo JiaXing
hòa
Viên Hồng Lương
The 1991 China Team Tournament Men's Group
334.
Li YueJun
hòa
Dong Bin
The 1991 China Team Tournament Men's Group
335.
Tống Quốc Cường
hòa
Li CongDe
The 1991 China Team Tournament Men's Group
336.
Từ Kiện Miêu
hòa
Lưu Điện Trung
The 1991 China Team Tournament Men's Group
337.
Ma YongPing
hòa
Yang JingChao
The 1991 China Team Tournament Men's Group
338.
Zhou ChangLin
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
339.
Lương Huy Xa
hòa
Jin ShiGuang
The 1991 China Team Tournament Men's Group
340.
Lương Huy Xa
hòa
Chi XinDe
The 1991 China Team Tournament Men's Group
« 13141516171819202122 ... 43 »
© 2015 Kydao.net