• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
11021.
Huang YuYing
thắng
LAVALLADE
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11022.
PAIVI
hòa
Wu CaiFang
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11023.
Ngô Lan Hương
thắng
PAIVI
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11024.
Zhang GuiMin
thắng
MA TA
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11025.
PAIVI
thắng
MA TA
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11026.
SCHMIDT
bại
Wu CaiFang
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
11027.
GERT
thắng
Trần Phát Tá
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11028.
He ZhiMin
thắng
Ruan MingZhao
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11029.
Yang ChunMian
thắng
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11030.
GERT
thắng
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11031.
TANAKA ATSUSHI
bại
Zuo AnRu
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11032.
Lin XianRong
thắng
SIRCI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11033.
YOKOYAMA Eiichi
thắng
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11034.
Lin XianRong
thắng
TOLONEN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11035.
Lin LiQiang
hòa
Zuo AnRu
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11036.
GREGUS
thắng
ESCOFFIER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11037.
ANGUS MAC GREGOR
thắng
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11038.
SIRCI
bại
GEREMY
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11039.
Arnout DE LEEUW
hòa
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
11040.
WO OD
hòa
TOLONEN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
« 1 ... 548549550551552553554555556557 »
© 2015 Kydao.net