• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
1001.
Diêm Văn Thanh
bại
Tôn Vĩnh Sinh
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
1002.
Diêm Văn Thanh
bại
Cánh Học Nghĩa
The 1999 China Individual Championship 1st Men's group
1003.
Trương Cường
bại
Trương Thân Hoành
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
1004.
Li Gang
bại
Luan Feng
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
1005.
Gao JiXian
bại
Gu JiaHua
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
1006.
Yu YunTao
bại
Tôn Dũng Chinh
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
1007.
Trương Hiểu Bình
bại
Trương Giang
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
1008.
Gang QiuYing
bại
Chu Vĩ Tần
1997 China Individual Tournament Women's Group
1009.
Trần Hiếu Khôn
bại
Dương Kiếm
2002 China XiangQi Individual Championship 2nd Men's Tournament
1010.
Feng Xiaoxi
bại
Guo RuiXia
2001 China Individual Tournament Women's Group
1011.
Kim Hải Anh
bại
Trương Quốc Phụng
2001 China Individual Tournament Women's Group
1012.
Trần Khải Minh
bại
Từ Siêu
2000 China 2nd Men's Tournament
1013.
Gao JiXian
bại
Triệu Kiếm
2000 China 2nd Men's Tournament
1014.
Lý Xuân
bại
Xiang YangHong
2000 China 2nd Men's Tournament
1015.
Feng Xiaoxi
bại
Triệu Quán Phương
2000 China Individual Tournament Women's Group
1016.
Huang Wei
bại
Huang Fang
2000 China Individual Tournament Women's Group
1017.
Kim Hải Anh
bại
Triệu Quán Phương
2000 China Individual Tournament Women's Group
1018.
Wen ManHong
bại
Zheng ChuFang
2000 China Individual Tournament Women's Group
1019.
Đào Hán Minh
bại
Lý Ái Đông
The 1991 China Team Tournament Men's Group
1020.
Xie HongWei
bại
Trương Huệ Dân
The 1992 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 47484950515253545556 »
© 2015 Kydao.net